Characters remaining: 500/500
Translation

curve ball

Academic
Friendly

Từ "curve ball" trong tiếng Anh có nghĩa gốc xuất phát từ môn bóng chày, dùng để chỉ một phát bóng đường đi cong, khiến cho người đánh bóng khó dự đoán đánh trúng. Tuy nhiên, ngoài nghĩa gốc, "curve ball" còn được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác để chỉ một tình huống bất ngờ, khó khăn hoặc không như mong đợi.

Định nghĩa:
  1. Nghĩa gốc (bóng chày): một phát bóng cong trong môn bóng chày.
  2. Nghĩa mở rộng: Một tình huống bất ngờ hoặc khó khăn bạn không lường trước được.
dụ sử dụng:
  1. Nghĩa gốc:

    • "The pitcher threw a curve ball that surprised the batter." (Người phát bóng đã ném một curve ball khiến người đánh bóng bất ngờ.)
  2. Nghĩa mở rộng:

    • "I was ready for the interview, but they threw me a curve ball with a difficult question." (Tôi đã chuẩn bị cho buổi phỏng vấn, nhưng họ đã làm tôi bất ngờ với một câu hỏi khó.)
    • "Life can throw you curve balls when you least expect it." (Cuộc sống có thể ném cho bạn những curve ball khi bạn ít mong đợi nhất.)
Phân biệt các biến thể:
  • Curve (động từ): Nghĩa làm cong hoặc uốn.
  • Ball (danh từ): Nghĩa quả bóng, có thể dùng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Unexpected turn: Bước ngoặt bất ngờ.
  • Surprise: Sự bất ngờ.
  • Setback: Trở ngại, khó khăn.
Idioms liên quan:
  • Throw a wrench in the works: Làm hỏng kế hoạch, gây rắc rối cho một việc đó.
  • Life is full of surprises: Cuộc sống đầy những bất ngờ.
Cách sử dụng nâng cao:
  • Trong ngữ cảnh kinh doanh: "The sudden market crash was a curve ball for many investors." (Sự sụt giảm thị trường đột ngột một curve ball cho nhiều nhà đầu .)
  • Trong giao tiếp hàng ngày: "When she announced her resignation, it felt like a curve ball to the whole team." (Khi ấy thông báo về việc từ chức, điều đó giống như một curve ball đối với cả đội.)
Kết luận:

"Curve ball" một từ rất thú vị với nghĩa gốc từ môn thể thao bóng chày nhưng lại mang nhiều ý nghĩa sâu sắc trong cuộc sống hàng ngày. giúp chúng ta diễn đạt những tình huống bất ngờ chúng ta gặp phải.

Noun
  1. (bóng chày) phát bóng

Synonyms

Comments and discussion on the word "curve ball"